Phát âm chuẩn tiếng Trung quốc, luyện tập phát âm chuẩn tiếng Trung, học tiếng trung Quốc mỗi ngày.
Cùng luyện tập để phát âm chuẩn tiếng Trung nào!
Mọi người thấy bài viết hữu ích thì giúp mình like và share trang nhé! 谢谢!
Mọi người thấy bài viết hữu ích thì giúp mình like và share trang nhé! 谢谢!
璀璨(cuǐcàn) 色素(sèsù)
琐碎(suǒsuì) 洒扫(sǎsǎo)
单独(dāndú) 答对(dáduì)
抬头(táitóu) 忐忑(tǎntè)
淘汰(táotài) 泥泞(nínìng)
男女(nánnǚ) 领略(lǐnglüè)
轮流(lúnliú) 来临(láilín)
正直(zhèngzhí) 蜘蛛(zhīzhū)
庄重(zhuāngzhòng) 长城(chángchéng)
惩处(chéngchǔ) 设施(shèshī)
神圣(shénshèng) 声势(shēngshì)
软弱(ruǎnruò) 忍让(rěnràng)
Tip: Click vào mục lục để tìm bài học nhanh hơn.
👉 Tag: học tiếng Trung cơ bản | học tiếng Trung giao tiếp | học tiếng Trung online | học tiếng Trung Quốc | học viết tiếng Trung | cách học tiếng Trung | cách nhớ chữ Hán | tài liệu tiếng Trung | phần mềm học tiếng Trung | sách học tiếng Trung | xem thêm...