Từ vựng tiếng Trung 12: Tính cách 性格 » Học tiếng Trung mỗi ngày Từ vựng tiếng Trung 12: Tính cách 性格

Từ vựng tiếng Trung 12: Tính cách 性格


    Học từ vựng tiếng Trung bằng hình ảnh
    Từ điển hình ảnh tiếng Trung dễ nhớ, dễ thuộc
    Cùng học tiếng Trung mỗi ngày học tiếng Trung.

1. 开朗     kāilǎng          vui tươi, cởi mở
2. 乐观     lèguān            lạc quan
3. 悲观     bēiguān          bi quan
4. 外向     wàixiàng        hướng ngoại
5. 内向     nèixiàng         hướng nội
6. 果断     guǒduàn        quyết đoán
7. 犹豫     yóuyù            do dự
 8. 温和      wēnhé        ôn hòa, nhã nhặn
 9. 暴躁      bàozào       hấp tấp, bộp chộp
10. 马虎     mǎhu         qua loa, đại khái
10. 粗心     cūxīn         sơ ý, khinh xuất
11. 细心     xìxīn          chu đáo, kĩ lưỡng
12. 沉默     chénmò     trầm tĩnh, lặng lẽ
13. 大胆     dàdǎn        dũng cảm, gan dạ
14. 腼腆     miǎn tiǎn   thẹn thùng, xấu hổ
15. 任性     rènxìng      buông thả, tùy hứng
16. 软弱     ruǎnruò     yếu đuối
17. 大方     dàfāng       phóng khuáng, rộng rãi
18. 小气     xiǎoqì        keo kiệt, bủn xỉn
19. 谦虚     qiānxū       khiêm tốn, nhã nhặn
20. 谨慎     jǐnshèn      thận trọng, dè dặt
21. 自私     zìsī            ích kỷ
22. 傲慢     àomàn       ngạo mạn, kiêu căng

23. 理智              lǐzhì                    lý trí
24. 情绪化          qíngxù huà         xúc động
25. 冷静              lěngjìng             bình tĩnh
26. 固执              gùzhí                  cố chấp
27. 幼稚              yòuzhì                ấu trĩ, non nớt
28. 调皮/淘气     tiáopí/táoqì        nghịch ngợm
29. 听话/乖         tīnghuà/guāi      nghe lời, ngoan

👉 Tag: học tiếng Trung cơ bản | học tiếng Trung giao tiếp | học tiếng Trung online | học tiếng Trung Quốc | học viết tiếng Trung | cách học tiếng Trung | cách nhớ chữ Hán | tài liệu tiếng Trung | phần mềm học tiếng Trung | sách học tiếng Trung | xem thêm...



Từ vựng tiếng Trung 12: Tính cách 性格 Từ vựng tiếng Trung 12: Tính cách 性格
9.8/10 56 bình chọn







Bài viết mới nhất

QC Unica.vn

... Kết nối trên Facebook