Lịch trong tiếng Trung - Học từ vựng tiếng Trung bằng hình ảnh
1. 阴历/农历 yīnlì/nónglì âm lịch
2. 阳历/功力 yánglì/gōnglì dương lịch
3. 今天 jīntiān hôm nay
4. 昨天 zuótiān hôm qua
5. 前天 qiántiān hôm kia (trước hôm qua 1 ngày)
6. 明天 míngtiān ngày mai
7. 后天 hòutiān ngày kia (sau ngày mai 1 ngày)
8. 星期一/周一 xīngqī yī/zhōuyī Thứ 2
9. 星期二/周二 xīngqī' èr/zhōu'èr Thứ 3
10. 星期三/周三 xīngqī sān/zhōusān Thứ 4
11. 星期四/周四 xīngqí sì/zhōu sì Thứ 5
12. 星期五/周五 xīngqī wǔ/zhōu wǔ Thứ 6
13. 星期六/周六 xīngqī liù/zhōu liù Thứ 7
14. 星期天/周日 xīngqī tiān/zhōu rì Chủ Nhật
15. 周末 zhōumò cuối tuần
一月 yī yuè tháng 1
二月 èr yuè tháng 2
。。。
十二月 shí'èr yuè tháng 12
二零零八年八月八日星期五晚上八点
èr líng líng bā nián bā yuè bā rì xīngqíwǔ wǎnshàng bā diǎn
8h tối thứ 6 ngày 8 tháng 8 năm 2008
>> Xem thêm: Thời gian trong tiếng Trung
👉 Tag: học tiếng Trung cơ bản | học tiếng Trung giao tiếp | học tiếng Trung online | học tiếng Trung Quốc | học viết tiếng Trung | cách học tiếng Trung | cách nhớ chữ Hán | tài liệu tiếng Trung | phần mềm học tiếng Trung | sách học tiếng Trung | xem thêm...