Học từ vựng tiếng Trung bằng hình ảnh | Ngày lễ trong tiếng Trung
2. 除夕 chúxī giao thừa (trừ tịch)
3. 放鞭炮 fàng biānpào nổ pháo, đốt pháo
4. 春节 chūnjié tết âm lịch
# 春季 chūnjì mùa xuân
5. 逛庙会 guàng miàohuì đi chơi hội
6. 元宵节 yuánxiāo jié tết nguyên tiêu (15/1 âm lịch)
7. 焰火 yànhuǒ pháo bông, pháo hoa
8. 元宵 yuánxiāo bánh trôi
10. 端午节 duānwǔ jié tết đoan ngọ
11. 赛龙舟 sài lóngzhōu đua thuyền rồng
12. 粽子 zòngzi bánh chưng
13. 七夕节 qīxī jié tết thất tịch 7/7
*ngày Ngưu Lang Chức Nữ gặp nhau
14. 鹊桥 quèqiáo cầu ô thước
*chiếc cầu do chim hỉ thước bắc qua sông Ngân Hà trong truyền thuyết
15. 中秋节 zhōngqiū jié tết Trung thu
16. 月饼 yuèbing bánh Trung thu
17. 劳动节 láodòng jié ngày Quốc Tế Lao Động
18. 国庆节 guóqìng jié ngày Quốc Khánh
19. 阅兵式 yuèbīng shì lễ duyệt binh
20. 母亲节 mǔqīn jié ngày hiền mẫu (ngày của mẹ)
21. 康乃馨 kāngnǎixīn hoa cẩm chướng
22. 感恩节 gǎn'ēn jié ngày lễ tạ ơn
23. 火鸡 huǒ jī gà Tây ( ^^)
24. 万圣节 wànshèngjié Halloween
25. 南瓜灯 nánguā dēng đèn bí ngô
26. 复活节 fùhuó jié ngày lễ Phục sinh
27. 彩蛋 cǎidàn trứng có vẽ màu
28. 情人节 qíngrén jié ngày lễ tình nhân
29. 玫瑰 méigui hoa hồng
30. 巧克力 qiǎokèlì Chocolate
31. 圣诞节 shèngdàn jié Ngày lễ Noel
32. 圣诞树 shèngdànshù Cây thông Noel
33. 圣诞老人 shèngdàn lǎorén Ông già Noel
>> Xem thêm: Lịch trong tiếng Trung
23. 火鸡 huǒ jī gà Tây ( ^^)
24. 万圣节 wànshèngjié Halloween
25. 南瓜灯 nánguā dēng đèn bí ngô
26. 复活节 fùhuó jié ngày lễ Phục sinh
27. 彩蛋 cǎidàn trứng có vẽ màu
28. 情人节 qíngrén jié ngày lễ tình nhân
29. 玫瑰 méigui hoa hồng
30. 巧克力 qiǎokèlì Chocolate
31. 圣诞节 shèngdàn jié Ngày lễ Noel
32. 圣诞树 shèngdànshù Cây thông Noel
33. 圣诞老人 shèngdàn lǎorén Ông già Noel
>> Xem thêm: Lịch trong tiếng Trung
👉 Tag: học tiếng Trung cơ bản | học tiếng Trung giao tiếp | học tiếng Trung online | học tiếng Trung Quốc | học viết tiếng Trung | cách học tiếng Trung | cách nhớ chữ Hán | tài liệu tiếng Trung | phần mềm học tiếng Trung | sách học tiếng Trung | xem thêm...