Từ vựng tiếng Trung 06: Đo lường 度量衡 » Học tiếng Trung mỗi ngày Từ vựng tiếng Trung 06: Đo lường 度量衡

Từ vựng tiếng Trung 06: Đo lường 度量衡


   Đơn vị đo lường trong Tiếng Trung - Học từ vựng tiếng Trung bằng hình ảnh


市制  shìzhì đơn vị đo lường Trung Quốc




市制  shìzhì 
  >> Xem thêm: Ngày lễ trong tiếng Trung

👉 Tag: học tiếng Trung cơ bản | học tiếng Trung giao tiếp | học tiếng Trung online | học tiếng Trung Quốc | học viết tiếng Trung | cách học tiếng Trung | cách nhớ chữ Hán | tài liệu tiếng Trung | phần mềm học tiếng Trung | sách học tiếng Trung | xem thêm...



Từ vựng tiếng Trung 06: Đo lường 度量衡 Từ vựng tiếng Trung 06: Đo lường 度量衡
9.8/10 56 bình chọn







Bài viết mới nhất

QC Unica.vn

... Kết nối trên Facebook