Từ vựng tiếng Trung chủ đề tôn giáo. Học từ vựng tiếng Trung bằng hình ảnh. Cùng học tiếng Trung mỗi ngày học tiếng Trung cơ bản, tiếng Trung giao tiếp...
1. 佛教 fójiào Phật giáo
2. 菩萨 púsà Bồ Tát
3. 佛 fú Phật
4. 观音 guānyīn Quan Âm
5. 寺庙 sìmiào chùa chiền, miếu
6. 佛经 fójīng Kinh Phật
7. 和尚 héshàng Hòa thượng
8. 尼姑 nígū Ni cô
9. 道教 dàojiào đạo giáo
>> do Trương Đạo Hãn thời Đông Hán lập nên
10. 道观 dàoguàn đạo quán
11. 神仙 shénxiān thần tiên
12. 道士 dàoshi đạo sĩ
13. 伊斯兰教 yīsīlán jiào Đạo Islam (Hồi giáo)~IS đấy
14. 古兰经 gǔlánjīng Kinh Cô-ran (của đạo Hồi)
15. 阿訇 āhōng giáo sĩ Hồi giáo
16. 清真寺 qīngzhēnsì nhà thờ Hồi giáo
17. 穆斯林 mùsīlín tín đồ Hồi giáo
18. 基督宗教 jīdūzōngjiào cơ đốc giáo
19. 上帝 shàngdì Thượng Đế
20. 教士 jiàoshì giáo sĩ, người truyền đạo
21. 牧师 mùshī mục sư
22. 神父 shénfu Linh mục
23. 祈祷 qídǎơ cầu nguyện
24. 弥撒 mísa Lễ Mi-sa (thiên chúa giáo)
25. 主教 zhǔjiào giáo chủ
26. 礼拜 lǐbài lễ bái, cúng lễ
27. 圣经 shèngjīng kinh Thánh
28. 十字架 shízìjià thánh giá, cây thập tự
29. 耶稣基督 yēsū jīdū Chúa Jesus Christ
30. 教堂 jiàotáng giáo đường
31. 东正教 dōngzhèngjiào thánh giá, cây thập tự
32. 基督教 jīdūjiào chính giáo - một phái của Cơ Đốc giáo
33. 天主教 tiānzhǔjiào thiên chúa giáo
>>Xem thêm: Tối ưu hóa não bộ khi học tiếng Trung giao tiếp
👉 Tag: học tiếng Trung cơ bản | học tiếng Trung giao tiếp | học tiếng Trung online | học tiếng Trung Quốc | học viết tiếng Trung | cách học tiếng Trung | cách nhớ chữ Hán | tài liệu tiếng Trung | phần mềm học tiếng Trung | sách học tiếng Trung | xem thêm...