Từ vựng tiếng Trung 14: Tôn giáo 宗教 » Học tiếng Trung mỗi ngày Từ vựng tiếng Trung 14: Tôn giáo 宗教

Từ vựng tiếng Trung 14: Tôn giáo 宗教


   Từ vựng tiếng Trung chủ đề tôn giáo. Học từ vựng tiếng Trung bằng hình ảnh. Cùng học tiếng Trung mỗi ngày học tiếng Trung cơ bản, tiếng Trung giao tiếp...
Học từ vựng tiếng Trung bằng hình ảnh
 1. 佛教          fójiào           Phật giáo
 2. 菩萨          púsà            Bồ Tát
 3. 佛             fú                Phật
 4. 观音          guānyīn       Quan Âm

Học từ vựng tiếng Trung bằng hình ảnh
 5. 寺庙          sìmiào         chùa chiền, miếu
 6. 佛经          fójīng          Kinh Phật
 7. 和尚          héshàng      Hòa thượng
 8. 尼姑          nígū            Ni cô

Học từ vựng tiếng Trung bằng hình ảnh
 9. 道教          dàojiào        đạo giáo
   >> do Trương Đạo Hãn thời Đông Hán lập nên
10. 道观          dàoguàn      đạo quán
11. 神仙          shénxiān      thần tiên
12. 道士          dàoshi         đạo sĩ

Học từ vựng tiếng Trung bằng hình ảnh
13. 伊斯兰教    yīsīlán jiào   Đạo Islam (Hồi giáo)~IS đấy
14. 古兰经       gǔlánjīng     Kinh Cô-ran (của đạo Hồi)
15. 阿訇          āhōng         giáo sĩ Hồi giáo
16. 清真寺       qīngzhēnsì  nhà thờ Hồi giáo
17. 穆斯林       mùsīlín       tín đồ Hồi giáo

Học từ vựng tiếng Trung bằng hình ảnh
18. 基督宗教    jīdūzōngjiào  cơ đốc giáo
19. 上帝          shàngdì       Thượng Đế
20. 教士          jiàoshì         giáo sĩ, người truyền đạo
21. 牧师          mùshī          mục sư
22. 神父          shénfu        Linh mục
23. 祈祷          qídǎơ          cầu nguyện
24. 弥撒          mísa           Lễ Mi-sa (thiên chúa giáo) 
25. 主教          zhǔjiào        giáo chủ

Học từ vựng tiếng Trung bằng hình ảnh

26. 礼拜          lǐbài             lễ bái, cúng lễ
27. 圣经          shèngjīng     kinh Thánh
28. 十字架       shízìjià         thánh giá, cây thập tự
29. 耶稣基督    yēsū jīdū      Chúa Jesus Christ
30. 教堂          jiàotáng       giáo đường
31. 东正教       dōngzhèngjiào    thánh giá, cây thập tự
32. 基督教       jīdūjiào        chính giáo - một phái của Cơ Đốc giáo    
33. 天主教       tiānzhǔjiào   thiên chúa giáo



👉 Tag: học tiếng Trung cơ bản | học tiếng Trung giao tiếp | học tiếng Trung online | học tiếng Trung Quốc | học viết tiếng Trung | cách học tiếng Trung | cách nhớ chữ Hán | tài liệu tiếng Trung | phần mềm học tiếng Trung | sách học tiếng Trung | xem thêm...



Từ vựng tiếng Trung 14: Tôn giáo 宗教 Từ vựng tiếng Trung 14: Tôn giáo 宗教
9.8/10 56 bình chọn







Bài viết mới nhất

QC Unica.vn

... Kết nối trên Facebook