Từ vựng tiếng Trung 16: Gia đình 家庭 » Học tiếng Trung mỗi ngày Từ vựng tiếng Trung 16: Gia đình 家庭

Từ vựng tiếng Trung 16: Gia đình 家庭


   Học từ vựng tiếng Trung bằng hình ảnh. Cách xưng hô trong gia đình. Cùng học tiếng Trung mỗi ngày học tiếng Trung...

Từ vựng tiếng Trung chủ đề gia đình
  1. 爷爷      yéye             ông nội
  2. 奶奶      nǎinai           bà nội
  3. 外公      wàigōng        ông ngoại
  4. 外婆      wàipó           bà ngoại
  5. 姑妈      gūmā           cô
  6. 姑夫      gūfu             chú (chồng của cô)
  7. 婶婶      shěnshen      thím
  8. 伯母      bómǔ            bác gái
  9. 伯父      bófù              bác trai

10. 叔父     shūfù            chú (em của bố)
11. 父亲     fùqīn             bố
12. 母亲     mǔqīn           mẹ
13. 舅舅     jiùjiu             cậu (em của mẹ)
14. 舅妈     jiùmā            mợ
15. 姨妈     yímā             dì (đã có chồng)
16. 姨丈     yízhàng        chú (chồng của dì)
17. 表兄弟  biǎo xiōngdì  anh em họ
18. 表姐妹  biǎo jiěmèi    chị em họ
19. 堂兄弟  táng xiōng    anh họ (con của bác, chú_ae của bố)

20. 嫂嫂     sǎosǎo         chị dâu
21. 哥哥     gēgē            anh trai
22. 弟媳     dìxí              em dâu
23. 弟弟     dìdì              em trai
24. 自己     zìjǐ               bản thân
25. 妻子     qīzi              thê tử, vợ
26. 丈夫     zhàngfū       chồng
27. 姐姐     jiějie            chị gái
28. 姐夫     jiěfu             anh rể
29. 妹妹     mèimei         em gái
30. 妹夫     mèifū           em rể

31. 侄子     zhízi             cháu trai bên nội
32. 侄女     zhínǚ            cháu gái bên nội
33. 媳妇     xífù              con dâu
34. 儿子     érzi              con trai
35. 女儿     nǚ'ér            con gái
36. 女婿     nǚxù            con rể
37. 外甥     wàishēng      cháu trai (bên ngoại)
38. 外甥女  wàishēngnǚ   cháu gái (bên ngoại)
39. 孙子     sūnzi            cháu nội (trai)
40. 孙女     sūnnǚ           cháu nội (gái)
41. 外孙     wàisūn         cháu ngoại (trai)
42. 外孙女  wàisūnnǚ      cháu ngoại (gái)

  >> Xem thêm các chủ đề khác từ vựng tiếng Trung

👉 Tag: học tiếng Trung cơ bản | học tiếng Trung giao tiếp | học tiếng Trung online | học tiếng Trung Quốc | học viết tiếng Trung | cách học tiếng Trung | cách nhớ chữ Hán | tài liệu tiếng Trung | phần mềm học tiếng Trung | sách học tiếng Trung | xem thêm...



Từ vựng tiếng Trung 16: Gia đình 家庭 Từ vựng tiếng Trung 16: Gia đình 家庭
9.8/10 56 bình chọn







Bài viết mới nhất

QC Unica.vn

... Kết nối trên Facebook