Từ vựng tiếng Trung 21: Đồ dùng nhà bếp » Học tiếng Trung mỗi ngày Từ vựng tiếng Trung 21: Đồ dùng nhà bếp

Từ vựng tiếng Trung 21: Đồ dùng nhà bếp


   Học từ vựng tiếng Trung bằng hình ảnh chủ đề đồ dùng trong nhà bếp (厨房用品). Cùng học tiếng Trung mỗi ngày học tiếng Trung...

học từ vựng tiếng Trung bằng hình ảnh
  1. 面板         miànbǎn             tấm ván nhồi bột
  2. 擀面杖      gǎnmiànzhàng     gậy lăn, cán lăn
  3. 锅盖         guōgài                cái vung
  4. 电磁炉      diàncílú               bếp từ
  5. 锅铲         guōchǎn              bàn xẻng, cái xúc bánh
  6. 漏勺         lòusháo               cái muôi thủng
  7. 汤勺         tāngsháo            muôi múc canh
  8. 高压锅      gāoyāguō            nồi áp suất
  9. 炒锅         chǎoguō              cái chảo lớn (xào nấu)
10. 蒸锅         zhēngguō            nồi hấp
11. 煮锅         zhǔguō               cái nồi (nấu bình thường)
12. 奶锅         nǎiguō                loại chảo sâu có tay cầm
13. 平底锅      píngdǐguō            chảo rán (đáy bằng)
học từ vựng tiếng Trung bằng hình ảnh

14. 保鲜盒      bǎoxiānhé       hộp đựng thức ăn
15. 保带      bǎoxiāndài      túi đựng đồ ăn
16. 调料罐      tiáoliàoguàn    hũ, lọ gia vị
17. 榨汁机      zhàzhījī          máy xay sinh tố
18. 电饭煲      diànfànbāo     nồi cơm điện
19. 蒸笼         zhēnglóng      nồi hấp (ko phải kim loại)
20. 饭勺         fànsháo         môi xúc cơm
21. 洗洁精      xǐjiéjīng          nước rửa bát
22. 洗碗布      xǐwǎnbù         giẻ rửa bát
23. 刀架         dāojià            giá để dao
học từ vựng tiếng Trung bằng hình ảnh

24. 菜板         càibǎn           cái thớt
25. 保险莫      bǎoxiǎnmò     màng bọc thực phẩm
26. 砂锅         shāguō          nồi hầm, cái bát sâu lòng 
27. 开罐器      kāiguànqì      cái khui đồ, mở nắp hộp
28. 削皮器      xiāopíqì         cái gọt, nạo vỏ
29. 菜刀         càidāo           dao thái
30. 起子         qǐzi               cái bật nắp bia, bật nắp lọ
31. 水果刀      shuǐguǒdāo    dao gọt hoa quả

👉 Tag: học tiếng Trung cơ bản | học tiếng Trung giao tiếp | học tiếng Trung online | học tiếng Trung Quốc | học viết tiếng Trung | cách học tiếng Trung | cách nhớ chữ Hán | tài liệu tiếng Trung | phần mềm học tiếng Trung | sách học tiếng Trung | xem thêm...



Từ vựng tiếng Trung 21: Đồ dùng nhà bếp Từ vựng tiếng Trung 21: Đồ dùng nhà bếp
9.8/10 56 bình chọn







Bài viết mới nhất

QC Unica.vn

... Kết nối trên Facebook