Học từ vựng tiếng Trung bằng hình ảnh chủ đề nhà bếp. Cùng học tiếng Trung mỗi ngày học tiếng Trung...
2. 燃气灶 ránqìzào bếp gas
3. 热水壶 rèshuǐhú ấm đun nước
4. 暖水瓶 nuǎnshuǐpíng phích, bình giữ nước nóng
5. 抽油烟机 chōuyóuyānjī máy hút khói, hút mùi
6. 餐椅 cānyǐ ghế ngồi ăn cơm
7. 电热水壶 diànrèshuǐhú ấm siêu tốc, ấm điện
8. 桌布 zhuōbù ga, khăn trải bàn
9. 餐桌 cānzhuō bàn ăn
10. 玻璃杯 bōlíbēi cốc thủy tinh
11. 抹布 mābù giẻ lau
12. 餐巾纸 cānbùzhǐ giấy ăn
13. 纸杯 zhǐbēi cốc giấy
14. 水龙头 shuǐlóngtóu vòi nước
15. 自来水 zìláishuǐ nước máy
16. 碗架 wǎnjià kệ bát, tủ bát đĩa
17. 水槽 shuǐcáo bồn rửa bát
18. 洗碗机 xǐwǎnjī máy rửa bát
19. 椅垫 yǐdiàn miếng lót ghế
20. 管道 guǎndào đường ống
22. 橱柜 chúguì tủ, kệ bếp
23. 冷冻室 lěngdòngshì ngăn đông
24. 冷藏室 lěngcángshì ngăn mát
25. 围裙 wéiqún tạp dề
26. 冰箱 bīngxiāng tủ lạnh
27. 饮水机 yǐnshuǐjī máy uống nước
28. 热水 rèshuǐ nước nóng
29. 冷水 lěngshuǐ nước lạnh
30. 暖气 nuǎnqì máy sưởi
👉 Tag: học tiếng Trung cơ bản | học tiếng Trung giao tiếp | học tiếng Trung online | học tiếng Trung Quốc | học viết tiếng Trung | cách học tiếng Trung | cách nhớ chữ Hán | tài liệu tiếng Trung | phần mềm học tiếng Trung | sách học tiếng Trung | xem thêm...