Động từ trong tiếng Trung 动词 » Học tiếng Trung mỗi ngày Động từ trong tiếng Trung 动词

Động từ trong tiếng Trung 动词


    Động từ là từ biểu thị động tác, hành vi, hoạt động tâm lý, sự phát triển biến hoá, v.v... Động từ có thể phân thành «cập vật động từ» 及物动词 (transitive verbs= động từ có kèm tân ngữ) và «bất cập vật động từ» 不及物动词(intransitive verbs= động từ không kèm tân ngữ). Dạng phủ định của động từ có chữ «不» hay «没» hay «没有».


Cách dùng:

1. Động từ làm vị ngữ 谓语.
     我喜欢北京。= Tôi thích Bắc Kinh.
     我在长城上。= Tôi đang đứng trên Trường Thành.

2. Động từ làm chủ ngữ 主语.
    Động từ có thể làm chủ ngữ với điều kiện vị ngữ là hình dung từ hoặc là động từ biểu thị ý «đình chỉ, bắt đầu, phán đoán». Thí dụ:
     浪费可耻。= Lãng phí thì đáng xấu hổ.
     比赛结束了。= Trận đấu đã xong.

3. Động từ làm định ngữ 定语.
    Khi động từ làm định ngữ, phía sau nó có trợ từ «的». Thí dụ:
     你有的东西吗? = Anh có gì ăn không?
     他的话很正确。= Điều nó nói rất đúng.

4. Động từ làm tân ngữ 宾语.
     我喜欢学习。= Tôi thích học.
     我们十点结束了讨论。= Chúng tôi đã chấm dứt thảo luận lúc 10 giờ.

5. Động từ làm bổ ngữ 补语.
     我不懂。= Tôi nghe không hiểu.
     他不见。= Nó nhìn không thấy.
Tổng hợp sách ngữ pháp tiếng Trung

Vài vấn đề cần chú ý khi dùng động từ:

  1. Động từ Hán ngữ không biến đổi như động từ tiếng Pháp, Đức, Anh... tức là không có sự hoà hợp giữa chủ ngữ và động từ (Subject-verb agreement), không có biến đổi theo ngôi (số ít/số nhiều) và theo thì (tense):
     我是学生。= Tôi là học sinh.
     她是老帅。= Bà ấy là giáo viên.
     他们是工人。= Họ là công nhân.
     我正在写作业。= Tôi đang làm bài tập.
     我每天下午写作业。= Chiều nào tôi cũng làm bài tập.
     我写了作业。= Tôi đã làm bài tập.

2. Trợ từ «了» gắn sau động từ để diễn tả một động tác hay hành vi đã hoàn thành. Thí dụ:
     我读了一本书。= Tôi đã đọc xong một quyển sách.
     他走了。 = Nó đi rồi.

3. Trợ từ « 着 » gắn sau động từ để diễn tả một động tác đang tiến hành hoặc một trạng thái đang kéo dài. Thí dụ:
     我们正上着课。 = Chúng tôi đang học.
     门开着呢。 = Cửa đang mở.

4. Trợ từ « 过 » gắn sau một động từ để nhấn mạnh một kinh nghiệm đã qua. Thí dụ:
     我去过北京。 = Tôi từng đi Bắc Kinh.
     我曾经看过这本书。 = Tôi đã từng đọc quyển sách này.


   >> Xem thêm: Download giao trình Hán ngữ full pdf + mp3

👉 Tag: học tiếng Trung cơ bản | học tiếng Trung giao tiếp | học tiếng Trung online | học tiếng Trung Quốc | học viết tiếng Trung | cách học tiếng Trung | cách nhớ chữ Hán | tài liệu tiếng Trung | phần mềm học tiếng Trung | sách học tiếng Trung | xem thêm...



Động từ trong tiếng Trung 动词 Động từ trong tiếng Trung 动词
9.8/10 56 bình chọn







Bài viết mới nhất

QC Unica.vn

... Kết nối trên Facebook